Có 1 kết quả:
封存 fēng cún ㄈㄥ ㄘㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sequester
(2) to seal up (for safe keeping)
(3) to freeze (an account)
(4) to mothball
(2) to seal up (for safe keeping)
(3) to freeze (an account)
(4) to mothball
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0